Cáp này được thiết kế để sử dụng với các thiết bị hỗ trợ CC-Link Ver.1.10, giúp xây dựng cấu hình mạng linh hoạt hơn so với dòng FANC-SB (tương thích CC-Link Ver.1.00). Dòng FANC-110SBH (loại tiêu chuẩn) và PW110SBH (loại tích hợp dây nguồn) đều tuân thủ các tiêu chuẩn UL/cUL AWM.
[Đặc điểm nổi bật]
Hỗ trợ truyền tải 10Mbps: Tương thích RS-485.
Hai lớp chắn nhiễu: Đảm bảo chống nhiễu tốt.
Chịu dầu và chịu nhiệt (75°C): Phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Tuân thủ tiêu chuẩn UL/cUL AWM.
Đa dạng phiên bản: Có loại tiêu chuẩn và loại tích hợp dây nguồn để đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau.
Lưu ý:
Khi sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao, khoảng cách truyền tải có thể bị rút ngắn.
Dây nguồn của PW110SBH (0.75mm²) chỉ nên sử dụng với nguồn điện DC24V hoặc điện áp dưới 100V, ví dụ như cấp nguồn cho I/O từ xa.
[Thông số kỹ thuật]
Kích thước:
20AWG × 3 (cho tín hiệu).
0.75mm² × 2 (cho dây nguồn).
Vật liệu cách điện:
– Polyethylene tạo bọt (cho tín hiệu).
– PVC chịu nhiệt (cho dây nguồn).
Màu cách điện:
– Tín hiệu: Xanh dương, trắng, vàng.
– Nguồn: Đen, trắng.
Lớp chắn nhiễu:
– Băng nhôm polyester và lưới đồng mềm mạ thiếc.
Lớp vỏ: PVC hỗn hợp chịu dầu và chịu nhiệt, bề mặt mờ.
Màu vỏ: Nâu.
Đường kính ngoài: Khoảng 12mm.
Khối lượng ước tính: Khoảng 70kg/km.
Điện trở dẫn điện (20°C):
34.5 Ω/km (tín hiệu).
25.1 Ω/km (dây nguồn).
Suy hao tín hiệu (5MHz, 20°C): 3.5dB/100m (tín hiệu).
Nhiệt độ định mức: 75°C.
Ứng dụng: Loại tích hợp dây nguồn.
[Tiêu chuẩn áp dụng]
UL AWM Style 2464.
CSA C22.2 No.210.